Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
奴婢 nô tì
1
/1
奴婢
nô tì
[
nô tỳ
]
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ có tội, phải vào làm đày tớ trong phủ quan — Kẻ đày tớ. » Bọt bèo là phận nô tì, dạy nghiêm, ở thảo hai bề vẹn hai « ( Gia huấn ca ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hí đề trai bích - 戲題齋碧
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦
(
Ngô Gia Kỷ
)
Bình luận
0